Có 1 kết quả:

短粗 duǎn cū ㄉㄨㄢˇ ㄘㄨ

1/1

duǎn cū ㄉㄨㄢˇ ㄘㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

stocky (short and robust)

Bình luận 0